Phiên âm : zhù cí.
Hán Việt : trợ từ.
Thuần Việt : trợ từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trợ từ独立性最差意义最不实在的一种特殊的虚词,包括:结构助词,如'的地得所'trợ từ thời thái时态助词,如'了着过'trợ từ ngữ khí语气助词,如'呢吗吧啊'