Phiên âm : zhù shā.
Hán Việt : trợ sát.
Thuần Việt : giúp đồng đội ghi điểm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giúp đồng đội ghi điểm (trong thi đấu bóng chày và khúc côn cầu trên băng)运动员的传球(如棒球冰球)给队友造成杀对方队员出局,或使队友得分