VN520


              

為民除害

Phiên âm : wèi mín chú hài.

Hán Việt : vi dân trừ hại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 為虎作倀, 為虎添翼, 為虎傅翼, 助桀為虐, 助紂為虐, .

替人民除去禍害。《三國志.卷三八.蜀書.秦宓傳》:「禹疏江決河, 東注于海, 為民除害, 生民已來功莫先者。」《五代史平話.周史.卷下》:「既不能躬耕以食其力, 但當親冒矢石, 為民除害, 稍可自安也。」也作「為民除患」。


Xem tất cả...