Phiên âm : jiā bān .
Hán Việt : gia ban.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Làm việc thêm (ngoài thời gian quy định). ★Tương phản: đãi công 怠工. ◎Như: tối cận sự vụ phồn mang, thường thường nhu yếu gia ban 最近事務繁忙, 常常需要加班.