VN520


              

加快腳步

Phiên âm : jiā kuài jiǎo bù.

Hán Việt : gia khoái cước bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加緊工作以提高進度。如:「其他隊伍都已經快完成作品了, 我們得加快腳步!」


Xem tất cả...