Phiên âm : gōng jūn tiān dì.
Hán Việt : công quân thiên địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容功業之大, 可等同於天地。南朝梁.陸倕〈石闕銘〉:「拯茲塗炭, 救此橫流, 功均天地, 明並日月。」