VN520


              

功均天地

Phiên âm : gōng jūn tiān dì.

Hán Việt : công quân thiên địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容功業之大, 可等同於天地。南朝梁.陸倕〈石闕銘〉:「拯茲塗炭, 救此橫流, 功均天地, 明並日月。」


Xem tất cả...