Phiên âm : gōng rén gōng gǒu.
Hán Việt : công nhân công cẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以獵事中的人、狗來比喻有功的指揮者及戰將。參見「功狗功人」條。