VN520


              

功人功狗

Phiên âm : gōng rén gōng gǒu.

Hán Việt : công nhân công cẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以獵事中的人、狗來比喻有功的指揮者及戰將。參見「功狗功人」條。


Xem tất cả...