Phiên âm : bàn shì yuán.
Hán Việt : bạn sự viên.
Thuần Việt : cán sự; nhân viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cán sự; nhân viên机关工作人员的一种职别,在科员之下