Phiên âm : jiàn méi xīng yǎn.
Hán Việt : kiếm mi tinh nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眉毛筆直且末端翹起, 眼睛明亮而有神。《紅樓夢》第一回:「方欲走時, 猛抬頭見窗內有人, 敝巾舊服, 雖是貧窘, 然生得腰寬背厚, 面闊口方, 更兼劍眉星眼, 直鼻權腮。」