VN520


              

劍仙

Phiên âm : jiàn xiān.

Hán Việt : kiếm tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精於劍術的仙人。《初刻拍案驚奇》卷四:「以前所言幾等人, 曾不聞有顯應刺客劍仙殺戮的。」


Xem tất cả...