Phiên âm : jiàn xiān.
Hán Việt : kiếm tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精於劍術的仙人。《初刻拍案驚奇》卷四:「以前所言幾等人, 曾不聞有顯應刺客劍仙殺戮的。」