Phiên âm : fù lǐ.
Hán Việt : phó lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 協理, 襄理, .
Trái nghĩa : , .
協助經理處理日常業務的副手。例他因為工作績效良好, 最近被公司升為副理。協助經理處理日常業務的副手。如:「他身為副理, 經常早出晚歸。」