VN520


              

副笄

Phiên âm : fù jī.

Hán Việt : phó kê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代夫人的髮飾。《詩經.鄘風.君子偕老》:「君子偕老, 副笄六珈。」


Xem tất cả...