Phiên âm : fù jī.
Hán Việt : phó kê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代夫人的髮飾。《詩經.鄘風.君子偕老》:「君子偕老, 副笄六珈。」