Phiên âm : fù huì zhǎng.
Hán Việt : phó hội trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
協助會長處理行政雜務的人, 為會長的職務代理人。例會長出差去了, 因此由副會長來代理本會一切業務。協助會長處理行政事務的人, 為會長的職務代理人。如:「會長出差去了, 因此暫時由副會長代理本會一切會務。」