Phiên âm : fù zǒng tǒng.
Hán Việt : phó tổng thống.
Thuần Việt : phó tổng thống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phó tổng thống以总统为元首的共和国,并设副总统以辅佐总统,总统有事故时,即由副总统代行其职务