Phiên âm : bō xuē.
Hán Việt : bác tước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cắt bỏ.♦Bóc lột. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Bác tước tiểu dân, tham ô vô sỉ 剝削小民, 貪污無恥 (Quyển nhị thập nhị).♦Bãi miễn, cách trừ.♦Bức bách.