VN520


              

剝削

Phiên âm : bō xuē.

Hán Việt : bác tước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cắt bỏ.
♦Bóc lột. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Bác tước tiểu dân, tham ô vô sỉ 剝削小民, 貪污無恥 (Quyển nhị thập nhị).
♦Bãi miễn, cách trừ.
♦Bức bách.


Xem tất cả...