Phiên âm : kè luò.
Hán Việt : khắc lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
扣減該付的財物, 占為己有。元.無名氏《陳州糶米》第一折:「現有欽定價是十兩銀子一石米, 這個數內, 我們再剋落一毫不得的。」