VN520


              

剋落

Phiên âm : kè luò.

Hán Việt : khắc lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

扣減該付的財物, 占為己有。元.無名氏《陳州糶米》第一折:「現有欽定價是十兩銀子一石米, 這個數內, 我們再剋落一毫不得的。」