VN520


              

剋核

Phiên âm : kè hé.

Hán Việt : khắc hạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

苛責、逼迫。《莊子.人間世》:「剋核大至, 則必有不肖之心應之, 而不知其然也。」