VN520


              

剋扣

Phiên âm : kè kòu.

Hán Việt : khắc khấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 剝削, .

Trái nghĩa : , .

扣減該付的財物, 據為己有。《紅樓夢》第五八回:「他乾娘一發羞愧, 便說芳官沒良心, 『花掰我剋扣你的錢。』」