Phiên âm : tì xū dāo.
Hán Việt : thế tu đao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用來刮除鬍鬚的刀。例現在有許多人都使用電動的剃鬚刀來刮鬍子。用來刮除鬍鬚的刀。如:「舊時, 有許多人都自己使用剃鬚刀來刮鬍子。」