Phiên âm : tì tóu de pèng dào tū zi.
Hán Việt : thế đầu đích bính đáo ngốc tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)沒指望了。意謂剃頭的總希望人人有頭髮, 若盡是禿頭, 那不是沒甚麼生意可指望了。如:「你若將這件要緊事交代迷糊的張三去做, 那準是剃頭的碰到禿子──沒指望了。」