Phiên âm : tì tóu diàn.
Hán Việt : thế đầu điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專供修剪頭髮的場所。《文明小史》第四回:「荒郊野外, 又沒有剃頭店, 要裝條假辮子, 一時也來不及。」