Phiên âm : tì guāng tóu.
Hán Việt : thế quang đầu.
Thuần Việt : cạo trọc; cạo đầu trọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cạo trọc; cạo đầu trọc用剃刀刮去全部头发,比喻考试中一个没取或比赛中一分没得