VN520


              

剃胎頭

Phiên âm : tì tāi tóu.

Hán Việt : thế thai đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為出生不久的嬰兒初次剃髮, 通常是在滿月之後。元.李行道《灰闌記》第二折:「現放著收生的劉四嬸, 剃胎頭的張大嫂, 俺孩兒未經滿月蚤問道我十數遭。」


Xem tất cả...