VN520


              

刻骨銘肌

Phiên âm : kè gǔ míng jī.

Hán Việt : khắc cốt minh cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「刻骨銘心」。見「刻骨銘心」條。


Xem tất cả...