VN520


              

刻度

Phiên âm : kè dù.

Hán Việt : khắc độ.

Thuần Việt : khắc độ; nấc; độ; vạch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khắc độ; nấc; độ; vạch (độ khắc trên các dụng cụ đo lường)
量具,仪表等上面刻画的表示量(如此尺寸温度电压等)的小大的条纹


Xem tất cả...