Phiên âm : kè dù.
Hán Việt : khắc độ.
Thuần Việt : khắc độ; nấc; độ; vạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khắc độ; nấc; độ; vạch (độ khắc trên các dụng cụ đo lường)量具,仪表等上面刻画的表示量(如此尺寸温度电压等)的小大的条纹