VN520


              

刻著

Phiên âm : kè zhù.

Hán Việt : khắc trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

銘記、銘刻。《後漢書.卷四一.第五倫傳》:「臣常刻著五臧, 書諸紳帶。」


Xem tất cả...