Phiên âm : kè kǔ nài láo.
Hán Việt : khắc khổ nại lao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 好吃懶做, 貪安好逸, .
形容工作勤奮, 不怕辛苦。例他刻苦耐勞的工作態度, 使他受到上司的賞識與重用。工作勤奮, 經受得住繁重的勞累。如:「母親一生刻苦耐勞, 從沒有一句怨言。」