Phiên âm : kè hén.
Hán Việt : khắc ngân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刻畫的軌跡、痕跡。如:「他的臉上滿布經歷人世滄桑的歲月刻痕。」