VN520


              

刻痕

Phiên âm : kè hén.

Hán Việt : khắc ngân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刻畫的軌跡、痕跡。如:「他的臉上滿布經歷人世滄桑的歲月刻痕。」


Xem tất cả...