VN520


              

刻畫入微

Phiên âm : kè huà rù wéi.

Hán Việt : khắc họa nhập vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 力透紙背, 入木三分, .

Trái nghĩa : 粗枝大葉, 輕描淡寫, .

形容文章或繪畫等描繪得十分深入生動。例這部電影對於人性的種種弱點, 刻畫入微。
形容文章或繪畫等藝術的描摹深入生動。如:「這部電影對於人性的種種弱點, 刻畫入微。」


Xem tất cả...