Phiên âm : kè dú.
Hán Việt : khắc độc.
Thuần Việt : cay nghiệt; độc ác cay nghiệt; khắc nghiệt; chua c.
cay nghiệt; độc ác cay nghiệt; khắc nghiệt; chua cay; gay gắt
刻薄狠毒
kèdú dí huà.
lời nói cay nghiệt.
为人刻毒.
wèi rén kèdú.
khắc nghiệt với người khác.