Phiên âm : kè mù wéi lì.
Hán Việt : khắc mộc vi lại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻對獄吏的痛恨。參見「削木為吏」條。《漢書.卷五一.路溫舒傳》:「畫地為獄, 議不入;刻木為吏, 期不對。」