VN520


              

刻木為吏

Phiên âm : kè mù wéi lì.

Hán Việt : khắc mộc vi lại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻對獄吏的痛恨。參見「削木為吏」條。《漢書.卷五一.路溫舒傳》:「畫地為獄, 議不入;刻木為吏, 期不對。」


Xem tất cả...