VN520


              

刻峭

Phiên âm : kè qiào.

Hán Việt : khắc tiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容文筆深刻峻拔。如:「他見解精微, 文字刻峭。」2.嚴酷、苛刻。漢.王襃〈四子講德論〉:「宰相刻峭, 大理峻法, 處位而任政者, 皆短於仁義, 長於酷虐。」


Xem tất cả...