Phiên âm : cì gǔ xuán liáng.
Hán Việt : thứ cốt huyền lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻發憤苦讀。參見「懸梁刺股」條。元.王實甫《西廂記.第二本.第三折》:「可憐刺骨懸梁志, 險作離鄉背井魂。」