Phiên âm : cì chǐ.
Hán Việt : thứ xỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剔牙齒。《禮記.曲禮上》:「毋刺齒, 毋歠醢。」