VN520


              

刺齒

Phiên âm : cì chǐ.

Hán Việt : thứ xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剔牙齒。《禮記.曲禮上》:「毋刺齒, 毋歠醢。」


Xem tất cả...