VN520


              

刺激

Phiên âm : cì jī.

Hán Việt : thứ kích.

Thuần Việt : kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể)
现实的物体和现象作用于感觉器官的过程;声光热等引起生物体活动或变化的作用


Xem tất cả...