Phiên âm : cì jī.
Hán Việt : thứ kích.
Thuần Việt : kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể)现实的物体和现象作用于感觉器官的过程;声光热等引起生物体活动或变化的作用