Phiên âm : cī lēng.
Hán Việt : thứ lăng.
Thuần Việt : vút; vụt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vút; vụt (từ tượng thanh)象声词,动作迅速的声音māo cìléng yīxià pǎo le.con mèo chạy vút đi.