VN520


              

刺棱

Phiên âm : cī lēng.

Hán Việt : thứ lăng.

Thuần Việt : vút; vụt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vút; vụt (từ tượng thanh)
象声词,动作迅速的声音
māo cìléng yīxià pǎo le.
con mèo chạy vút đi.


Xem tất cả...