Phiên âm : pàn cí.
Hán Việt : phán từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
法官聽訟時判定訟案的文詞。也稱為「判語」。
bản án; lời phán quyết。判決書的舊稱。