VN520


              

判斷力

Phiên âm : pàn duàn lì.

Hán Việt : phán đoạn lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

判別斷定事物的能力。例他對商機的判斷力很強, 所以做生意一直賺大錢。
判別斷定事物的能力。如:「他對商機的判斷力很強, 所以做生意無往不利。」清.徐珂《清稗類鈔.譏諷類.良心》:「蓋其人實乏判斷力, 事之是非, 固不辨也, 故凡所作為, 無不踰越範圍。」


Xem tất cả...