Phiên âm : pàn guān tóu.
Hán Việt : phán quan đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬鞍前頭凸起的部分。《負曝閑談》第一○回:「等那馬掃過一趟, 掃到第二趟, 把韁繩望判官頭上一擱, 在腰裡掏出套料的鼻煙壺來, 把鼻煙磕在手心裡, 慢慢的聞著。」