VN520


              

判若雲泥

Phiên âm : pàn ruò yún ní.

Hán Việt : phán nhược vân nê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻相差極為懸殊。如:「他倆的遭遇真是判若雲泥。」也作「判若天淵」。

một trời một vực。
高低差別好像天上的雲彩和地下的泥土的距離那樣遠。
也說判若天淵。


Xem tất cả...