Phiên âm : pàn duàn.
Hán Việt : phán đoạn.
Thuần Việt : phán đoán; nhận xét; đánh giá.
phán đoán; nhận xét; đánh giá
思维的基本形式之一,就是否定或肯定某种事物的存在,或指明它是否具有某种属性的思维过程在形式逻辑上用一个命题表达出来
断定
你判断得很正确.
nǐ pànduàn dé hěn zhèngquè.
anh nhận định rất đúng.
正确的判断.
zhèngquè de pànduàn.