VN520


              

判押

Phiên âm : pàn yá.

Hán Việt : phán áp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長官在公文上簽署文字畫押。《宋史.卷二六七.陳恕傳》:「準即檢尋恕前後改革興立之事, 類以為冊, 及以所出榜, 別用新板, 躬至恕第請判押。」


Xem tất cả...