Phiên âm : pàn dìng.
Hán Việt : phán định.
Thuần Việt : phán định; quyết định.
Đồng nghĩa : 判斷, 判決, 鑑定, 占定, .
Trái nghĩa : , .
phán định; quyết định分辨断定pàndìng rènshì huò lǐlùn zhī shìfǒu zhēnlǐ,bùshì yī zhǔguān shàng juédé rúhé érdìng,érshì yī kèguān shàng shèhùi shíjiàn de jiéguǒ rúhé érdì