VN520


              

判定

Phiên âm : pàn dìng.

Hán Việt : phán định.

Thuần Việt : phán định; quyết định.

Đồng nghĩa : 判斷, 判決, 鑑定, 占定, .

Trái nghĩa : , .

phán định; quyết định
分辨断定
pàndìng rènshì huò lǐlùn zhī shìfǒu zhēnlǐ,bùshì yī zhǔguān shàng juédé rúhé érdìng,érshì yī kèguān shàng shèhùi shíjiàn de jiéguǒ rúhé érdì


Xem tất cả...