Phiên âm : liè guó.
Hán Việt : liệt quốc.
Thuần Việt : các nước; liệt quốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
các nước; liệt quốc某一时期内并存的各国lièguó xiāngzhēng.các nước tranh chấp lẫn nhau.周游列国.zhōuyóulièguó.châu du liệt quốc.