Phiên âm : liè tǔ.
Hán Việt : liệt thổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分封土地。唐.白居易〈長恨歌〉:「姊妹弟兄皆列土, 可憐光彩生門戶。」也作「裂土」。