VN520


              

列土

Phiên âm : liè tǔ.

Hán Việt : liệt thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分封土地。唐.白居易〈長恨歌〉:「姊妹弟兄皆列土, 可憐光彩生門戶。」也作「裂土」。


Xem tất cả...