VN520


              

列氏溫度計

Phiên âm : liè shì wēn dù jì.

Hán Việt : liệt thị ôn độ kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種溫度計。參見「列氏寒暑表」條。


Xem tất cả...