VN520


              

列宿

Phiên âm : liè xiù.

Hán Việt : liệt túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

群星。《史記.卷二七.天官書》:「天有五星, 地有五行。天則有列宿, 地則有州域。」也作「列星」。


Xem tất cả...