Phiên âm : liè xiù.
Hán Việt : liệt túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
群星。《史記.卷二七.天官書》:「天有五星, 地有五行。天則有列宿, 地則有州域。」也作「列星」。