Phiên âm : liè jǔ.
Hán Việt : liệt cử.
Thuần Việt : liệt kê; nêu ra; đưa ra; nêu ra từng cái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liệt kê; nêu ra; đưa ra; nêu ra từng cái一个一个地举出来zhǐshì zhōng lièjǔ le gèzhǒng jùtǐbànfǎ.trong chỉ thị nêu ra từng biện pháp cụ thể.