VN520


              

列举

Phiên âm : liè jǔ.

Hán Việt : liệt cử.

Thuần Việt : liệt kê; nêu ra; đưa ra; nêu ra từng cái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liệt kê; nêu ra; đưa ra; nêu ra từng cái
一个一个地举出来
zhǐshì zhōng lièjǔ le gèzhǒng jùtǐbànfǎ.
trong chỉ thị nêu ra từng biện pháp cụ thể.


Xem tất cả...