Phiên âm : xíng shì xué.
Hán Việt : hình sự học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門研究犯罪原因及其防止方法的學科。分為犯罪原因學與刑事政策學等。