Phiên âm : xíng rǔ.
Hán Việt : hình nhục.
Thuần Việt : nhục hình; làm nhục bằng hình phạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhục hình; làm nhục bằng hình phạt用刑法残害凌辱